Có 2 kết quả:
飄逸 piāo yì ㄆㄧㄠ ㄧˋ • 飘逸 piāo yì ㄆㄧㄠ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) elegant
(3) to drift
(4) to float
(2) elegant
(3) to drift
(4) to float
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graceful
(2) elegant
(3) to drift
(4) to float
(2) elegant
(3) to drift
(4) to float
Bình luận 0